Inactive def
WebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive aggregate" Trong xây dựng, "Inactive aggregate" nghĩa là cốt liệu trơ. "Inactive aggregate" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com Webinactive in American English (ɪnˈæktɪv ) adjective 1. not active or moving 2. not inclined to act; idle; dull; sluggish 3. not in use or force; not functioning 4. not in active service in the …
Inactive def
Did you know?
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Inactive filler là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... WebApr 10, 2024 · Inactive Account Manager like google - Microsoft Community Changes to Microsoft 365 email features and storage Ask a new question MO MoizIsmaili Created on April 10, 2024 Inactive Account Manager like google do hotmail has feature like google in active account manager to define family member after certain period of inactivity? Reply
WebDefinition of inactive 1 as in sleepy slow to move or act it's easiest to catch snakes early in the morning, while they're still cold and inactive Synonyms & Similar Words Relevance … Webadjective. not active physically or mentally. “illness forced him to live an inactive life”. “dreamy and inactive by nature”. Synonyms: desk-bound, deskbound. restricted to working …
WebInactive Sentence Examples. During the national war he was inactive because he was not needed. Let's chalk it up to an inactive spring. Prince Andrew's regiment was among the … Webadj. 1. Not active or tending to be active: inactive students at risk for gaining weight. 2. Chemistry Not readily participating in chemical reactions; inert. 3. Medicine Marked by the …
Webinactivate. [ in- ak-t uh-veyt ] See synonyms for inactivate on Thesaurus.com. verb (used with object), in·ac·ti·vat·ed, in·ac·ti·vat·ing. to make inactive: The bomb was inactivated. …
WebYour inactivity might be a symptom of boredom or exhaustion, since it's characterized by slowness, sluggishness, and a general lack of energy and motion. Inactivity in the middle … flag of qatarWeba : not doing things that require physical movement and energy : not exercising Inactive people suffer higher rates of heart disease. b : not involved in the activities of a group or … canon c-exv 11 tonerWebinactive adjective uk / ɪnˈæktɪv / us doing nothing or not doing what you have usually done: an inactive member of an advisory board Voters who have not participated in an election … flag of pow miaWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive door" Trong xây dựng, "Inactive door" nghĩa là cửa bất động. "Inactive door" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ Từ điển dictionary4it.com flag of puertoWebinactive ( ɪnˈæktɪv) adj 1. idle or inert; not active 2. sluggish, passive, or indolent 3. (Military) military of or relating to persons or equipment not in active service 4. (Chemistry) chem … flag of ptiWebNghĩa tiếng việt Nghĩa tiếng việt của "Inactive storage capacity" Trong xây dựng, "Inactive storage capacity" nghĩa là dung tích chết của hồ chứa. "Inactive storage capacity" là một thuật ngữ thuộc chuyên ngành xây dựng. Phim song ngữ mới nhất Biên Niên Sử Narnia Hoàng Tử Caspian Chuyện Gì Xảy Ra Với Thứ Hai Chìa Khóa Của Quỷ canon cd druckerWebin· ac· tive (ˌ)i-ˈnak-tiv Synonyms of inactive : not active: such as a (1) : sedentary (2) : indolent, sluggish b (1) : being out of use (2) : relating to or being members of the armed … canon c exv34 toner bk